释义 |
粮 | | | | | Từ phồn thể: (糧) | | [liáng] | | Bộ: 米 - Mễ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: LƯƠNG | | | 1. lương thực。粮食。 | | | 杂粮。 | | hỗn hợp lương thực. | | | 口粮。 | | tiêu chuẩn lương thực. | | | 粮仓。 | | kho lương thực. | | | 2. thóc thuế。作为农业税的粮食。 | | | 钱粮。 | | tiền và lương thực. | | | 公粮。 | | thóc thuế. | | | 完粮。 | | hoàn thành thóc thuế. | | Từ ghép: | | | 粮仓 ; 粮草 ; 粮荒 ; 粮秣 ; 粮农 ; 粮食 ; 粮食作物 ; 粮饷 ; 粮栈 ; 粮站 |
|