请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宦途
释义 宦途
[huàntú]
 hoạn lộ; con đường làm quan; cuộc đời làm quan; quan trường; đường làm quan。指做官的生活、经历、遭遇等;官场。
 宦途失意
 đường hoạn lộ không được như ý
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:00:56