释义 |
渝 | | | | | [yú] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: DU | | | 1. thay đổi (thường chỉ thái độ hoặc tình cảm.)。改变(多指态度或感情)。 | | | 始终不渝 | | trước sau không đổi; không bao giờ thay đổi. | | | 坚贞不渝 | | kiên trinh không đổi | | | 2. Du (tên gọi khác của Trùng Khánh, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.)。四川重庆的别称。 |
|