请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: DU
 1. thay đổi (thường chỉ thái độ hoặc tình cảm.)。改变(多指态度或感情)。
 始终不渝
 trước sau không đổi; không bao giờ thay đổi.
 坚贞不渝
 kiên trinh không đổi
 2. Du (tên gọi khác của Trùng Khánh, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.)。四川重庆的别称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:02