请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (佢)
[qú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: CỪ
 1. kênh; mương。人工开凿的水道。
 沟渠。
 mương máng.
 红旗渠。
 kênh đào Hồng Kì.
 水到渠成。
 nước chảy đến thành mương.
 这条渠的最深处是一丈五。
 con kênh này sâu nhất là một trượng rưỡi.
 2. to; lớn。大。
 渠师(首领)。
 chủ soái; cừ soái.
 3. họ Cừ。(Qú)。姓。
 4. anh ta; anh ấy。他。
Từ ghép:
 渠道
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:00