请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沉重
释义 沉重
[chénzhòng]
 1. nặng; nặng nề; nặng trĩu; phiền toái。分量大;程度深。
 沉重的脚步。
 bước chân nặng nề.
 这担子很沉重。
 cái gánh này rất nặng.
 给敌人以沉重的打击。
 giáng cho địch một đòn nặng nề.
 他这两天的心情特别沉重。
 hai ngày hôm nay, lòng anh ấy vô cùng nặng trĩu.
 2. trách nhiệm; gánh nặng; nhiệm vụ。(沉重儿)责任。
 这个沉重儿还得请你担起来。
 trách nhiệm này vẫn phải mời anh ấy gánh vác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 6:22:41