请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有心人
释义 有心人
[yǒuxīnrén]
 người có ý chí; người có quyết tâm。有某种志愿,肯动脑筋的人。
 世上无难事,只怕有心人。
 không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:39