请输入您要查询的越南语单词:
单词
有心人
释义
有心人
[yǒuxīnrén]
người có ý chí; người có quyết tâm。有某种志愿,肯动脑筋的人。
世上无难事,只怕有心人。
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).
随便看
焮
焯
焰
焰口
焰心
焰火
焱
然
然则
然后
然而
然诺
煅
煅烧
煅石膏
煊
煊赫
煌
煌煌
煎
煎心
煎炒
煎熬
煎迫
煎饼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 13:29:22