请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 十足
释义 十足
[shízú]
 1. thuần chất。成色纯。
 十足的黄金。
 vàng ròng; vàng mười.
 2. đầy đủ; tràn đầy。十分充足。
 十足的理由。
 đầy đủ lí do.
 神气十足。
 khí thế tràn đầy.
 干劲十足。
 tràn đầy lòng hăng hái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 22:48:15