请输入您要查询的越南语单词:
单词
十足
释义
十足
[shízú]
1. thuần chất。成色纯。
十足的黄金。
vàng ròng; vàng mười.
2. đầy đủ; tràn đầy。十分充足。
十足的理由。
đầy đủ lí do.
神气十足。
khí thế tràn đầy.
干劲十足。
tràn đầy lòng hăng hái.
随便看
扬花
扬言
扬长
扭
扭力
扭捏
扭搭
扭秧歌
扭结
扭股儿糖
扭角羚
扭转
扭转形变
扮
扮戏
扮演
扮相
扮装
扮鬼脸
扯
扯乱弹
扯后腿
扯手
扯淡
扯白
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 16:35:48