请输入您要查询的越南语单词:
单词
十足
释义
十足
[shízú]
1. thuần chất。成色纯。
十足的黄金。
vàng ròng; vàng mười.
2. đầy đủ; tràn đầy。十分充足。
十足的理由。
đầy đủ lí do.
神气十足。
khí thế tràn đầy.
干劲十足。
tràn đầy lòng hăng hái.
随便看
烟碱
烟筒
烟膏
烟花
烟草
烟蒂
烟蚜
烟袋
烟袋锅
烟酸
烟雨
烟雾
烟霞
烟霞癖
烟霭
烟鬼
烤
烤火
烤烟
烤电
烤箱
烤肉
烤蓝
烤鸭
烤麸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 22:48:15