请输入您要查询的越南语单词:
单词
天禀
释义
天禀
[tiānbǐng]
thiên tư; thiên phú; tư chất tự nhiên; thiên bẩm。天资。
天禀聪颖。
trí thông minh trời cho; thông minh bẩm sinh; trí thông minh thiên phú; vốn sẵn thông minh.
随便看
略为
略图
略微
略略
略称
略识之无
略语
畦
畦灌
畦田
番
番号
番椒
番瓜
番茄
番菜
番薯
番邦
畬
畯
畲
畲族
畴
畴日
畴昔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 17:48:52