请输入您要查询的越南语单词:
单词
天禀
释义
天禀
[tiānbǐng]
thiên tư; thiên phú; tư chất tự nhiên; thiên bẩm。天资。
天禀聪颖。
trí thông minh trời cho; thông minh bẩm sinh; trí thông minh thiên phú; vốn sẵn thông minh.
随便看
叶子
叶子烟
叶序
叶斑病
叶枝
叶柄
叶片
叶甜菜
叶红素
叶绿素
叶肉
叶脉
叶腋
叶落归根
叶蜂
叶轮
叶酸
叶锈病
叶面施肥
叶鞘
叶黄素
号
号丧
号令
号令如山
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 7:49:07