请输入您要查询的越南语单词:
单词
千秋
释义
千秋
[qiānqiū]
1. thiên thu; nghìn thu; nghìn đời; đời đời。泛指很长久的时间。
千秋万代。
thiên thu vạn đại.
2. sinh nhật cụ (lời nói kính trọng về ngày sinh của người khác)。敬辞,称人寿辰。
随便看
和衷
和衷共济
和解
和议
和诗
和谈
和谐
和顺
和颜悦色
和风
和风细雨
咍
咎
咎由自取
咏
咏叹
咏叹调
咏怀
咐
咑
咒
咒水
咒语
咒骂
咔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:09:22