请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 千秋
释义 千秋
[qiānqiū]
 1. thiên thu; nghìn thu; nghìn đời; đời đời。泛指很长久的时间。
 千秋万代。
 thiên thu vạn đại.
 2. sinh nhật cụ (lời nói kính trọng về ngày sinh của người khác)。敬辞,称人寿辰。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:09:22