请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沐浴
释义 沐浴
[mùyù]
 1. tắm gội。洗澡。
 2. được tắm; được gội。比喻受润泽。
 每朵花,每棵树,每根草都沐浴在阳光里。
 mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
 3. đắm chìm; tắm mình。比喻沉浸在某种环境中。
 他们沐浴在青春的欢乐里。
 họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:42:57