释义 |
沐浴 | | | | | [mùyù] | | | 1. tắm gội。洗澡。 | | | 2. được tắm; được gội。比喻受润泽。 | | | 每朵花,每棵树,每根草都沐浴在阳光里。 | | mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời. | | | 3. đắm chìm; tắm mình。比喻沉浸在某种环境中。 | | | 他们沐浴在青春的欢乐里。 | | họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ. |
|