请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 并联
释义 并联
[bìnglián]
 mắc song song; nối song song (nối/mắc liên tiếp đồ điện hoặc các nguyên kiện để tạo thành các mạch điện song song, cách mắc như vậy gọi là mắc song song)。把几个电器或元件,一个个并排地连接,形成几个平行的分支电路,这种 联接的方法叫并联。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 22:18:51