释义 |
戌 | | | | [·qu] | | Bộ: 戈 - Qua | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TUẤT | | | khuy khoá (hòm xiểng)。铜制或铁制的带两个脚的小环儿,钉在门窗边上或箱、柜正面,用来挂上钌铞或锁,或者成对地钉在抽屉正面或箱子侧面,用来固定U字形的环儿。见〖屈戌儿〗。 | | | Ghi chú: 另见xū | | [xū] | | Bộ: 戈(Qua) | | Hán Việt: TUẤT | | | tuất (ngôi thứ mười một trong Địa chi)。地支的第十一位。 | | | Ghi chú: 另见·qu | | Từ ghép: | | | 戌时 |
|