请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[róng]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 6
Hán Việt: NHUNG
 1. quân sự; quân đội。军事;军队。
 戎马。
 ngựa chiến.
 戎装。
 quân trang.
 投笔从戎。
 xếp bút nghiên theo việc binh đao.
 2. người Nhung (Trung Quốc thời xưa gọi người Phương Tây)。中国古代称西方的民族。
 3. họ Nhung。姓。
Từ ghép:
 戎行 ; 戎马 ; 戎首 ; 戎装
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:25:00