请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 幻想
释义 幻想
[huànxiǎng]
 1. ảo tưởng; giả tưởng; hoang tưởng。以社会或个人的理想和愿望为依据,对还没有实现的事物有所想象。
 科学幻想
 khoa học giả tưởng
 幻想成为一名月球上的公民。
 ảo tưởng trở thành người dân sống trên mặt trăng.
 2. tưởng tượng。这样的想象。
 一个美丽的幻想。
 tưởng tượng đẹp đẽ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:27