请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鱼白
释义 鱼白
[yúbái]
 1. tinh dịch cá; tinh dịch của cá。鱼的精液。
 2. bong bóng cá。鱼鳔。
 3. màu trắng bạc; màu vẩy cá。鱼肚白。
 东方一线鱼白,黎明已经到来。
 Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:11