请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 广泛
释义 广泛
[guǎngfàn]
 phổ biến; đông đảo; rộng rãi; rộng khắp。(涉及的)方面广,范围大;普遍。
 内容广泛
 nội dung phổ biến
 题材广泛
 đề tài phổ biến
 广泛征求群众意见。
 trưng cầu ý kiến đông đảo quần chúng.
 广泛发动群众。
 phát động quần chúng rộng khắp.
 人民享受广泛的民主。
 nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:01:51