请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 面庞
释义 面庞
[miànpáng]
 khuôn mặt; gương mặt; khuôn trăng。脸的轮廓。
 小孩儿圆圆的面庞, 水汪汪的大眼睛, 真惹人喜欢。
 khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:07:50