请输入您要查询的越南语单词:
单词
面庞
释义
面庞
[miànpáng]
khuôn mặt; gương mặt; khuôn trăng。脸的轮廓。
小孩儿圆圆的面庞, 水汪汪的大眼睛, 真惹人喜欢。
khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
随便看
散射
散居
散布
散心
散戏
散播
散文
散文诗
散曲
散步
散水
散漫
散热器
散落
散装
散闷
敦
敦促
敦劝
敦厚
敦实
敦本
敦朴
敦煌石窟
敦睦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:04:57