请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 面洽
释义 面洽
[miànqià]
 trực tiếp trao đổi; thương lượng trực tiếp。当面接洽。
 面洽公事。
 trực tiếp bàn bạc việc công.
 详情请和来人面洽。
 tình hình cụ thể, xin trực tiếp trao đổi với người đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:19:14