请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (莊)
[zhuāng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 6
Hán Việt: TRANG
 1. thôn trang; làng xóm; làng mạc。(庄儿)村庄。
 庄户
 hộ nông dân trong làng
 农庄
 nông trang
 王家庄
 Vương gia trang
 2. trang ấp。封建社会里君主、贵族等所占有的成片土地。
 皇庄
 trang ấp của nhà vua
 庄田
 điền trang
 庄园
 trang viên
 3. hiệu; cửa hiệu。规模较大或做批发生意的商店。
 钱庄
 ngân hàng tín dụng tư nhân
 布庄
 hiệu vải; cửa hàng vải
 茶庄
 hiệu trà; cửa hàng trà
 饭庄
 hiệu ăn; tiệm ăn
 4. nhà cái; cái (đánh bạc)。庄家。
 做庄
 làm nhà cái; làm cái
 是谁的庄?
 ai làm cái; ai làm nhà cái?
 5. họ Trang。姓。
 6. trang trọng; trang nghiêm。庄重。
 庄严
 trang nghiêm
 端庄
 đoan trang
Từ ghép:
 庄户 ; 庄家 ; 庄稼 ; 庄稼地 ; 庄稼汉 ; 庄稼活儿 ; 庄稼人 ; 庄客 ; 庄老 ; 庄田 ; 庄严 ; 庄园 ; 庄院 ; 庄重 ; 庄子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:16:43