请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 气量
释义 气量
[qìliàng]
 1. độ lượng; khoan dung; mức độ tài đức。指才识和品德的高低。
 2. sức dung nạp những ý kiến bất đồng。指能容纳不同意见的度量。
 3. sức nhẫn nhục; sức chịu đựng。指容忍谦让的限度。
 气量大的人对这点儿小事是不会介意的。
 người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:05