请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 庄户
释义 庄户
[zhuānghù]
 hộ nông dân; nông hộ。指农户。
 庄户人家
 nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 11:15:16