请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[luò]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: LOA
 Loa Hà (địa danh, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。漯河,地名, 在中国河南。
[tà]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: LOA
 Loa Hà (tên sông, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)。漯河,水名,在山东。
 Ghi chú: 另见lụ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 3:36:47