请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 漫漫
释义 漫漫
[mànmàn]
 dài đằng đẵng; mênh mông (thời gian, địa điểm)。(时间、地方)长而无边的样子。
 漫漫长夜。
 đêm dài đằng đẵng.
 四野都是一眼望不到头的漫漫白雪。
 bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 11:15:18