请输入您要查询的越南语单词:
单词
漫漫
释义
漫漫
[mànmàn]
dài đằng đẵng; mênh mông (thời gian, địa điểm)。(时间、地方)长而无边的样子。
漫漫长夜。
đêm dài đằng đẵng.
四野都是一眼望不到头的漫漫白雪。
bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
随便看
灵猫
灵秀
灵符
灵芝
灵车
灵透
灵通
灵长目
灵验
灵魂
灶
灶君
灶头
灶屋
灶火
灶神
灶膛
灸
灺
灼
灼急
灼灼
灼烧
灼热
灼痛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 11:15:18