请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (慶)
[qìng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 6
Hán Việt: KHÁNH
 1. chúc mừng; khánh chúc。庆祝;庆贺。
 庆寿。
 chúc thọ.
 庆丰收。
 mừng được mùa.
 庆功大会。
 đại hội mừng công.
 2. quốc khánh; ngày thành lập。值得庆祝的周年纪念日。
 国庆。
 quốc khánh.
 校庆。
 ngày thành lập trường.
 3. họ Khánh。(Qìng)姓。
Từ ghép:
 庆大霉素 ; 庆典 ; 庆和 ; 庆贺 ; 庆历 ; 庆兴 ; 庆幸 ; 庆祝
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:51:14