请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 卜辞
释义 卜辞
[bǔcí]
 lời bốc; lời bói; quẻ bốc; báo hiệu; đoán trước; nói trước (ghi chép được khắc trên xương thú, mai rùa về thời gian, nguyên nhân, sự ứng nghiệm của việc bói toán vào đời nhà Ân ... Xem thêm 'văn giáp cốt')。殷代把占卜的时间、原因、应验等刻在 龟甲或兽骨上的记录。
 Ghi chú: 另见bo。参看〖甲骨文〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:44:35