请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下台
释义 下台
[xiàtái]
 1. xuống sân khấu。从舞台或讲台上下来。
 2. mất chức; hạ bệ。指卸去工职,交出政权。
 3. thoát ra; rút lui có trật tự (khỏi cảnh khốn cùng) (thường dùng ở câu phủ định)。比喻摆脱困难窘迫的处境(多用于否定式)。
 没法下台。
 không sao thoát ra được.
 下不了台。
 không thoát ra được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:38:36