请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 小可
释义 小可
[xiǎokě]
 1. kẻ hèn mọn này; kẻ hèn này; bần sĩ (thường thấy trong Bạch Thoại thời kỳ đầu)。谦称自己(多见于早期白话)。
 2. nhỏ mọn; bình thường。轻微。
 非同小可。
 không phải chuyện vừa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 4:28:17