请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下场
释义 下场
[xià·chang]
 kết cục; số phận cuối cùng (của con người, thường chỉ trường hợp xấu)。 人的结局(多指不好的)。
 没有好下场。
 không có kết cục tốt đẹp.
 可耻的下场。
 kết cục nhục nhã
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:20:49