请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 姐妹
释义 姐妹
[jiěmèi]
 1. chị em gái。姐姐和妹妹。
 a. (không bao gồm bản thân)。不包括本人。
 她没有姐妹,只有一个哥哥。
 chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.
 b. (bao gồm bản thân)。包括本人。
 她们姐妹俩都是先进生产者。
 hai chị em cô ấy đều là lao động tiên tiến.
 她就姐妹一个。(没有姐姐或妹妹)。
 chị ấy không có chị em gái.
 2. anh chị em; đồng bào。弟兄姐妹;同胞。
 3. chị em (các nữ tín hữu xưng hô với nhau)。同宗教中女性教友的互称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:00:09