请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (機)
[jī]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 6
Hán Việt: CƠ
 1. máy; máy móc。机器。
 缝纫机。
 máy may; máy khâu.
 打字机。
 máy đánh chữ.
 插秧机。
 máy cấy.
 拖拉机。
 máy cày.
 2. máy bay; phi cơ。飞机。
 客机。
 máy bay hành khách.
 运输机。
 máy bay chở hàng.
 僚机。
 máy bay yểm trợ.
 机群。
 tốp máy bay.
 3. mấu chốt; cơ mật; then chốt; chủ yếu; quan trọng。事情变化的枢纽;有重要关系的环节。
 事机。
 việc cơ mật.
 生机。
 cơ hội sống còn.
 转机。
 tình thế thay đổi
 机要。
 cơ mật.
 4. cơ hội; dịp; cơ。机会。
 时机。
 thời cơ.
 乘机。
 thừa cơ.
 随机应变。
 tuỳ cơ ứng biến.
 5. sống; hữu cơ。生活机能。
 有机体。
 thể hữu cơ.
 无机化学。
 hoá học vô cơ.
 6. linh hoạt; nhanh nhạy; nhạy; thích ứng nhanh。能迅速适应事物的变化的;灵活。
 机变。
 biến đổi linh hoạt.
 机智。
 linh hoạt thích ứng với hoàn cảnh; lanh trí.
 机警。
 nhanh nhạy.
Từ ghép:
 机舱 ; 机场 ; 机车 ; 机床 ; 机电 ; 机动 ; 机帆船 ; 机耕 ; 机工 ; 机构 ; 机关 ; 机关报 ; 机关刊物 ; 机关枪 ; 机化 ; 机会 ; 机会主义 ; 机件 ; 机井 ; 机警 ; 机具 ; 机理 ; 机灵 ; 机米 ; 机密 ; 机敏 ; 机谋 ; 机能 ; 机器 ; 机器翻译 ; 机器脚踏车 ; 机器油 ; 机枪 ; 机巧 ; 机群 ; 机械 ; 机械化 ; 机械化部队 ; 机械论 ; 机械能 ; 机械手 ; 机械唯物主义 ; 机械运动 ; 机心 ; 机要 ; 机宜 ; 机油 ; 机遇 ; 机缘 ; 机制 ; 机制 ; 机智 ; 机杼 ; 机子 ; 机组
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:24:41