请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 朴素
释义 朴素
[pǔsù]
 1. mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng)。(颜色、式样等)不浓艳,不华丽。
 她穿得朴素大方。
 cô ấy ăn mặc giản dị, lịch sự.
 他的诗朴素而感情真挚。
 thơ của anh ấy mộc mạc mà rất chân thành.
 2. tiết kiệm (sinh hoạt)。(生活)节约,不奢侈。
 艰苦朴素是中国人民解放军的优良传统。
 chịu đựng gian khổ là truyền thống tốt đẹp của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:29