请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 堡垒
释义 堡垒
[bǎolěi]
 1. lô-cốt; công sự (công trình kiến trúc kiên cố dùng phòng thủ về quân sự)。军事上防守用的坚固建筑物。
 2. ngoan cố; bảo thủ; thành trì; lô-cốt (vật khó công phá hoặc người khó tiếp thu tư tưởng tiến bộ)。比喻难于攻破的事物或不容易接受进步思想影响的人。
 封建堡垒
 lô-cốt phong kiến
 科学堡垒
 thành trì khoa học
 顽固堡垒
 cực kỳ cứng đầu ngoan cố
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:17:41