请输入您要查询的越南语单词:
单词
增添
释义
增添
[zēngtiān]
tăng; thêm; tăng thêm。添加;加多。
增添设备
thêm thiết bị
增添麻烦
tăng thêm phiền phức
增添一份力量。
thêm một phần sức mạnh.
增添家具
thêm đồ dùng trong nhà
随便看
成双
成双成对
成反比
成名
成员
成命
成品
成器
成因
成型
成天
成套
成婚
成家
成家立业
成对
成就
成年
成形
成心
成性
成总儿
成效
成效卓著
成数
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:16:07