请输入您要查询的越南语单词:
单词
增添
释义
增添
[zēngtiān]
tăng; thêm; tăng thêm。添加;加多。
增添设备
thêm thiết bị
增添麻烦
tăng thêm phiền phức
增添一份力量。
thêm một phần sức mạnh.
增添家具
thêm đồ dùng trong nhà
随便看
鲾
鲿
鳀
鳁
鳁鲸
鳂
鳃
鳄
鳄鱼眼泪
鳅
鳆
鳇
鳇鱼
鳈
鳉
鳊
鳌
鳍
鳍足目
鳎
鳏
鳏夫
鳏寡孤独
鳏鱼
鳐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:13:19