请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 现象
释义 现象
[xiànxiàng]
 hiện tượng。事物在发展、变化中所表现的外部的形态和联系。
 社会生活现象。
 Những hiện tượng trong cuộc sống xã hội.
 向不良现象作斗争。
 Đấu tranh chống những hiện tượng không lành mạnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:59:56