请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 玲珑
释义 玲珑
[línglóng]
 1. lung linh。(东西)精巧细致。
 小巧玲珑。
 lung linh xinh xắn.
 2. nhanh nhẹn; hoạt bát。(人)灵活敏捷。
 娇小玲珑。
 nhỏ nhắn nhanh nhẹn.
 八面玲珑。
 rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:06:44