请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下怀
释义 下怀
[xiàhuái]
 lòng kẻ dưới này; ý muốn; ý nguyện (từ khiêm tốn, tự chỉ bản thân mình)。指自己的心意(原是谦词)。
 正中下怀(正合自己的心意)。
 chính hợp với lòng kẻ dưới này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:58:59