请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 露天
释义 露天
[lùtiān]
 1. ngoài trời。指在房屋外。
 露天电影。
 chiếu phim ngoài trời.
 把金鱼缸放在露天里。
 bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
 2. lộ thiên; không che đậy。上面没有遮盖物的。
 露天剧场。
 sân khấu lộ thiên.
 露天煤矿。
 mỏ than lộ thiên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:01:32