请输入您要查询的越南语单词:
单词
胡思乱想
释义
胡思乱想
[húsīluànxiǎng]
nghĩ ngợi lung tung; nghĩ vớ vẩn; nghĩ lung tung; nghĩ bậy nghĩ bạ; nghĩ quàng nghĩ xiên; lo quanh; lo lắng vớ vẩn。没有根据或不切实际地瞎想。
随便看
餐
餐具
餐刀
餐厅
餐巾
餐巾纸
餐桌
餐车
餐风宿露
餐馆
餔
餗
餤
餦
餩
餬
餬口
餭
餮
餲
餹
饆
饐
饔
饔飧不继
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:40