请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 胡扯
释义 胡扯
[húchě]
 chuyện phiếm; nói liều; nói bậy。闲谈;瞎说。
 两个人胡扯了一通。
 hai người nói chuyện phiếm với nhau.
 胡扯,世上哪有这种事!
 nói bậy không, trên đời làm gì có chuyện đó!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:43:25