请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (婣)
[yīn]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 9
Hán Việt: NHÂN
 1. hôn nhân。婚姻。
 联姻
 kết thông gia với nhau; kết sui gia; làm sui.
 2. quan hệ thân thích gián tiếp (quan hệ thân thích gián tiếp do hôn nhân mà thành, như gọi ba mẹ vợ của anh em trai và ba mẹ chồng của chị em gái là bác, gọi anh em của chồng chị em gái hoặc anh em vợ là nhân huynh, nhân đệ.)。由婚姻结成 的、比较间接的亲戚关系,如称弟兄的岳父、姐妹的公公为'姻伯'称姐妹的丈夫的弟兄、妻子的表兄弟为'姻兄、姻弟'等。
Từ ghép:
 姻亲 ; 姻亚 ; 姻娅 ; 姻缘
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:39