请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (牐、閘)
[zhá]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 13
Hán Việt: HẠP, SẠP
 1. cống。水闸。
 开闸放水。
 cống thoát nước
 2. chặn dòng nước。把水截住。
 水流得太猛,闸不住。
 nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.
 3. phanh; bộ hãm; thắng。制动器的通称。
 踩闸
 đạp thắng; hãm phanh
 4. công tắc; cầu dao。电闸。
 拉闸限电。
 kéo cầu dao ngắt điện
Từ ghép:
 闸盒 ; 闸口 ; 闸门
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:29:02