请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wá]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 9
Hán Việt: OA
 1. em bé; con nít; trẻ con。小孩儿。
 女娃
 bé gái
 男娃
 bé trai
 2. con non (động vật mới đẻ)。某些幼小的动物。
 鸡娃
 gà con
 狗娃
 chó con
Từ ghép:
 娃娃 ; 娃娃生 ; 娃娃鱼 ; 娃子 ; 娃子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:18