请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下水
释义 下水
[xiàshuǐ]
 1. hạ thuỷ; đưa xuống nước。 进入水中。
 新船下水典礼。
 lễ hạ thuỷ tàu (thuyền) mới.
 2. ngâm nước (vải hay sợi để cho co hết)。把某些纺织品、纤维等浸在水中使收缩。
 3. làm chuyện xấu; lội xuống nước (ví với làm việc xấu)。比喻做坏事。
 4. xuôi dòng。 向下游航行的。
 下水船。
 thuyền xuôi dòng.
[xià·shui]
 lòng (bò, lợn)。食用的牲畜内脏,有些地区专指肚子和肠子。
 猪下水。
 lòng lợn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:23