请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 三心二意
释义 三心二意
[sānxīnèryì]
Hán Việt: TAM TÂM NHỊ Ý
 chần chừ; do dự; chân trong chân ngoài; không an tâm。心里想这样又想那样,形容犹豫不决或意志不坚决。
 干革命不能三心二意。
 làm cách mạng không thể do dự.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:07