请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 断然
释义 断然
[duànrán]
 1. kiên quyết; quả đoán; quả quyết。坚决;果断。
 断然拒绝
 kiên quyết từ chối
 采取断然措施
 dùng biện pháp kiên quyết
 2. tuyệt đối; quyết (dùng với ý phủ định)。断乎。
 断然不可
 tuyệt đối không nên.
 思路不通,断然写不出好文章。
 mạch suy nghĩ không thông, quyết không thể viết văn tốt được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:21