请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gū]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: CỐ
 oa oa; hu hu; oe oe (tiếng trẻ khóc)。呱呱。
 Ghi chú: 另见guā; guǎ
Từ ghép:
 呱呱 ; 呱呱坠地
[guā]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: QUA
 lách cách; lọc cọc。呱哒。
 Ghi chú: 另见gū; guǎ
Từ ghép:
 呱哒 ; 呱哒 ; 呱嗒 ; 呱嗒 ; 呱嗒板儿 ; 呱呱 ; 呱呱叫 ; 呱唧
[guǎ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: QUA
 thái; cắt。见〖拉呱儿〗。
 Ghi chú: 另见gū; guā
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:56:51