请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (訶)
[hē]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: KHA, HA
 1. thở; thở ra; hà; hà hơi。呼(气);哈(气)。
 呵一口气
 thở một hơi
 一气呵成
 liền một mạch; liền một hơi
 2. trách; trách móc; trách mắng; trách cứ; hờn trách; quát tháo; quát mắng。呵斥。
 呵责
 quát mắng
 3. ơ; ôi; a; úi chà (thán từ biểu thị sự kinh ngạc)。同'嗬'。
 Ghi chú: 另见 ā; á; ǎ; à·a; kē
Từ ghép:
 呵斥 ; 呵呵 ; 呵喝 ; 呵护 ; 呵欠 ; 呵责
[kē]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: KHA
 Kha Lặc (tên đất ở Thái Lan)。泰国地名。
 Ghi chú: 另见ā,á,ǎ,à (啊), hē。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:46:31