| | | |
| Từ phồn thể: (訶) |
| [hē] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: KHA, HA |
| | 1. thở; thở ra; hà; hà hơi。呼(气);哈(气)。 |
| | 呵一口气 |
| thở một hơi |
| | 一气呵成 |
| liền một mạch; liền một hơi |
| | 2. trách; trách móc; trách mắng; trách cứ; hờn trách; quát tháo; quát mắng。呵斥。 |
| | 呵责 |
| quát mắng |
| | 3. ơ; ôi; a; úi chà (thán từ biểu thị sự kinh ngạc)。同'嗬'。 |
| | Ghi chú: 另见 ā; á; ǎ; à·a; kē |
| Từ ghép: |
| | 呵斥 ; 呵呵 ; 呵喝 ; 呵护 ; 呵欠 ; 呵责 |
| [kē] |
| Bộ: 口(Khẩu) |
| Hán Việt: KHA |
| | Kha Lặc (tên đất ở Thái Lan)。泰国地名。 |
| | Ghi chú: 另见ā,á,ǎ,à (啊), hē。 |