请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亏空
释义 亏空
[kuī·kong]
 1. thiếu hụt; mắc nợ; thâm hụt (chi vượt thu nên phải vay nợ)。支出超过收入,因而欠人财物。
 没有精打细算,上月亏空了100元。
 vì không tính toán kỹ càng nên tháng trước mắc nợ 100 đồng.
 2. nợ; số tiền thiếu hụt; tiền vay。所欠的财物。
 过日子要是精打细算,就拉不了亏空。
 sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:15:14