请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (訊)
[xùn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 10
Hán Việt: TẤN
 1. hỏi han。讯问。
 审讯
 thẩm vấn; xét hỏi
 2. tin tức。消息;信息。
 通讯
 thông tấn
 音讯
 tin tức
 电讯
 điện tín
 新华社讯。
 tin Tân Hoa xã
Từ ghép:
 讯实 ; 讯问
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:31:10