请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (記)
[jì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 10
Hán Việt: KÝ
 1. nhớ; ghi nhớ。把印象保持在脑子里。
 记忆。
 Ký ức.
 记性。
 trí nhớ.
 记得。
 nhớ lại.
 记不清。
 nhớ không rõ.
 好好记住。
 nhớ cho kỹ.
 2. ghi chép; ghi lại; đăng ký。记录;记载;登记。
 记帐。
 ghi nợ.
 记一大功。
 ghi công lớn.
 3. sổ ghi chép; ký。记载、描写事物的书或文章(常用做书名或篇名)。
 日记。
 nhật ký.
 笔记。
 bút ký.
 游记。
 du ký; nhật ký du lịch.
 《岳阳楼记》。
 bài ký 'Lầu Nhạc Dương'.
 4. tiêu chí; phù hiệu; dấu hiệu。(记儿)标志;符号。
 标记。
 tiêu chí
 暗记儿。
 dấu hiệu bí mật.
 5. cái bớt; nốt ruồi (trên da)。皮肤上的生下来就有的深色的斑。
 左边眉毛上有个黑记。
 bên trên lông mày trái có một cái bớt màu đen.
 6. cái; phát (đánh một)。量词,打一下叫打一记。
Từ ghép:
 记得 ; 记分 ; 记工 ; 记功 ; 记挂 ; 记过 ; 记号 ; 记恨 ; 记录 ; 记录片儿 ; 记录片 ; 记名 ; 记念 ; 记取 ; 记事 ; 记事儿 ; 记述 ; 记诵 ; 记性 ; 记叙 ; 记要 ; 记忆 ; 记忆力 ; 记载 ; 记者
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:07:24